Mã giải đấu | 153271 |
Loại Giải đấu | Giải đấu vàng |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Soccer Manager |
Yêu cầu trình độ Uy tín | 40 |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 4 |
Mùa hiện tại | 28 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ajax | 824.1M | 66 | 86 | 106.7M | J.HENDERSON B.SOSA S.BERGWIJN | |
Feyenoord | 864.0M | 67 | 86 | 126.5M | L.GEERTRUIDA D.HANCKO M.WIEFFER | |
PSV | 672.9M | 59 | 85 | 101.8M | H.LOZANO J.VEERMAN N.LANG | |
AZ Alkmaar | 516.2M | 64 | 84 | 83.6M | V.PAVLIDIS M.RYAN Y.SUGAWARA | |
FC Twente | 454.8M | 27 | 83 | 67.9M | M.SADÍLEK M.VLAP G.SMAL | |
SC Heerenveen | 513.6M | 30 | 81 | 54.5M | A.NOPPERT O.SAHRAOUI M.KÖHLERT | |
NEC Nijmegen | 363.9M | 30 | 79 | 42.5M | B.DOST J.CILLESSEN B.NUYTINCK | |
Vitesse | 429.8M | 24 | 79 | 36.4M | M.MEULENSTEEN C.ARCUS M.VAN GINKEL | |
FC Utrecht | 430.5M | 56 | 82 | 64.7M | M.VAN DER HOORN O.BOUSSAID V.BARKAS | |
Heracles Almelo | 406.1M | 29 | 79 | 38.1M | A.HRUSTIC E.HANSSON J.HOOGMA | |
RKC Waalwijk | 333.5M | 26 | 80 | 37.2M | S.ADEWOYE E.VAESSEN M.SEUNTJENS | |
FC Groningen | 408.0M | 34 | 78 | 30.7M | J.HOVE L.BACUNA K.VAN VEEN | |
NAC Breda | 320.6M | 32 | 77 | 23.1M | D.JANOŠEK V.WERNERSSON M.KOSCELNÍK | |
Willem II | 368.4M | 24 | 77 | 23.7M | T.ST. JAGO J.BOSCH N.DOODEMAN | |
PEC Zwolle | 363.6M | 30 | 78 | 25.6M | Y.NAMLI T.LAM L.THY | |
ADO Den Haag | 379.5M | 35 | 78 | 22.6M | D.VAN MIEGHEM N.MARSMAN B.VAN HINTUM | |
VVV-Venlo | 343.3M | 21 | 73 | 10.3M | R.KETTING R.JANSSEN R.KLAASEN | |
Roda JC Kerkrade | 340.8M | 22 | 74 | 13.3M | T.BIJLEVELD R.KONGOLO W.SPIERINGHS |