2,517,340 SM tín dụng
Nâng cấp
Your session has timed out. Please log back in to your account and try again. Đăng nhập

Fenerbahçe SK Tổng quan về câu lạc bộ > World Championship 54394

 

Tổng quan về câu lạc bộ

Fenerbahçe SK áo bóng đá
Mùa / Vòng4 / 18
Giải đấuHạng 1 [-]
Phong độ hiện tạiTrận thuaTrận thuaTrận thuaTrận thắngTrận thắngTrận thua
Sân vận độngŞükrü Saracoğlu Stadium (57,139)
tài chính243.7M

Tổng quan Giải đấu

Tên giải đấu Hỗ trợGiải vô địch Thế giới 54394
Loại Giải đấu Hỗ trợThế giới Chuẩn
Ông chủ Hỗ trợSoccer Manager
Tiêu đềMở cửa tự do
Cấp độ danh vọng yêu cầuKhác
Mùa hiện tại4

Đội hình

Thông tin QT Cầu thủ VT Tuổi CS TL Giá Cấm chuyển nhượng
-
 
FRED, Rodrigues DM,TV(C) 31 90 72% 8.1M-
-
 
DŽEKO, Edin F(C) 38 91 73% 6.0M-
-
 
BONUCCI, Leonardo HV(C) 37 90 74% 6.7M-
-
 
KRUNIĆ, Rade DM,TV,AM(C) 30 88 74% 6.2M16 Th06
-
 
DEMIR, Emre TV(C),AM(PTC) 20 73 100% 100k-
Mn
 
VIDOVIĆ, Gabriel AM,F(TC) 20 82 100% 2.0M-
-
 
AZİZ, Serdar HV(C) 33 85 100% 2.6M-
-
 
KING, Joshua AM(PT),F(PTC) 32 86 100% 2.7M-
-
 
PEDRO, João AM,F(C) 32 86 100% 2.7M-
-
 
BATSHUAYI, Michy F(C) 30 88 100% 4.2M-
-
 
ZAJC, Miha TV,AM(C) 29 86 98% 3.4M-
-
 
KAHVECI, Irfan Can AM(PTC) 28 88 75% 6.6M-
-
 
LINCOLN, Oliveira HV,DM,TV(T),AM(PTC) 25 85 100% 3.3M-
-
 
OSAYI-SAMUEL, Bright HV,DM,TV,AM(P) 26 86 74% 3.8M-
-
 
MOR, Emre AM(PT),F(PTC) 26 84 100% 2.2M-
-
 
KADIOGLU, Ferdi HV,DM,TV,AM(PT) 24 89 97% 10.8M-
-
 
EGRIBAYAT, Irfan Can GK 25 83 100% 2.3M-
-
 
PERES, Luan HV(TC) 29 87 71% 5.8M14 Th07
-
 
YANDAS, Mert Hakan TV,AM(C) 29 83 100% 1.9M-
-
 
CRESPO, Miguel DM,TV,AM(C) 27 87 100% 4.4M-
-
 
KAPACAK, Burak HV,DM,TV(P),AM(PT) 24 80 100% 1.0M-
-
 
KURUKALIP, Çagtay HV,DM,TV(T) 22 68 100% 10k-
-
 
YUKSEK, Ismail DM,TV(C) 25 86 100% 4.0M-
-
 
CUKUR, Tiago F(C) 21 75 100% 270k-
-
 
ORTAKAYA, Emir HV(TC) 19 76 100% 580k-
-
 
AYDINLIK, Bora AM,F(TC) 19 65 100% 10k-
-
 
CETIN, Ertugrul GK 21 73 100% 100k-
-
 
SZYMAŃSKI, Sebastian TV,AM(C) 25 89 71% 10.5M-
-
 
ÜNDER, Cengiz AM(PTC),F(PT) 26 89 88% 5.7M-
-
 
ELMAZ, Bartug DM,TV(C) 21 75 100% 270k-
-
 
TADIĆ, Dušan AM,F(PTC) 35 91 68% 7.0M-
-
 
LIVAKOVIĆ, Dominik GK 29 88 93% 6.7M-
-
 
AKAYDIN, Samet HV(C) 30 84 100% 2.4M-
-
 
JO, Jin-Ho TV(PC),AM(C) 20 75 100% 330k-
-
 
OOSTERWOLDE, Jayden HV(TC),DM,TV(T) 23 84 100% 3.2M-
-
 
MÜLDÜR, Mert HV,DM,TV(P) 25 86 96% 4.0M-
-
 
DJIKU, Alexander HV(C) 29 87 100% 5.8M-
-
 
KENT, Ryan AM,F(PT) 27 86 98% 3.3M-
-
 
NAYIR, Umut F(C) 30 84 100% 1.9M-
-
 
BECÃO, Rodrigo HV(C) 28 87 72% 6.0M-
-
 
AKYÜZ, Furkan GK 18 65 100% 10k-
-
 
KOCATÜRK, Yusuf HV,DM,TV,AM(C) 19 65 100% 10k-
-
 
CAGDAS, Arda TV,AM(C) 20 65 100% 10k-
-
 
DEMIR, Yigit Efe HV,DM(C) 19 65 100% 10k-
-
 
FAYED, Omar HV(C) 20 78 100% 1.1M-
-
 
AKCICEK, Yusuf HV(TC) 18 67 100% 10k-
-
 
AYDIN, Ahmet Necat HV,DM,TV(T) 19 67 100% 10k-
-
 
IMRE, Muhammet DM,TV(C) 19 67 100% 10k-
-
 
KARAYAZI, Efekan DM,TV,AM(C) 19 67 100% 10k-
-
 
DEMIR, Dogukan GK 18 67 100% 10k-
-
 
FEDAI, Cagri F(C) 18 65 100% 10k-
-
 
BOZ, Yasir AM(PTC),F(PT) 16 65 100% 10k-
-
 
ÇIĞIR, Can Bartu HV,DM,TV(T) 15 62 100% 10k 6 Th06

Tổng kết đội hình

Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị
53 79 24 2.8M 151.4M